TT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
I |
Điều kiện tuyển sinh |
Đúng độ tuổi |
Đúng độ tuổi
Đạt chuẩn KTKN, NL, PC lớp 1 |
Đúng độ tuổi
Đạt chuẩn KTKN, NL, PC lớp 2 |
Đúng độ tuổi
Đạt chuẩn KTKN, NL, PC lớp 3 |
Đúng độ tuổi
Đạt chuẩn KTKN, NL, PC lớp 4 |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
Theo quy định của Bộ GD&ĐT
Mô hình 2 buổi/ngày |
Theo quy định của Bộ GD&ĐT
Mô hình 2 buổi/ngày |
Theo quy định của Bộ GD&ĐT
Mô hình 2 buổi/ngày |
Theo quy định của Bộ GD&ĐT
Mô hình 2 buổi/ngày |
Theo quy định của Bộ GD&ĐT
Mô hình 2 buổi/ngày |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Thường xuyên, tích cực |
Thường xuyên, tích cực |
Thường xuyên, tích cực |
Thường xuyên, tích cực |
Thường xuyên, tích cực |
IV |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
Đảm bảo có chất lượng, thư viện, HĐTT, bán trú… |
Đảm bảo có chất lượng, thư viện, HĐTT, bán trú… |
Đảm bảo có chất lượng, thư viện, HĐTT, bán trú… |
Đảm bảo có chất lượng, thư viện, HĐTT, bán trú… |
Đảm bảo có chất lượng, thư viện, HĐTT, bán trú… |
V |
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
- 100% HS Hoàn thành tốt hoặc hoàn thành nhiệm vụ học tập các môn học.
- 100% HS Tốt hoặc Đạt về năng lực, phẩm chất |
- 100% HS Hoàn thành tốt hoặc hoàn thành nhiệm vụ học tập các môn học.
- 100% HS Tốt hoặc Đạt về năng lực, phẩm chất |
- 100% HS Hoàn thành tốt hoặc hoàn thành nhiệm vụ học tập các môn học.
- 100% HS Tốt hoặc Đạt về năng lực, phẩm chất |
- 100% HS Hoàn thành tốt hoặc hoàn thành nhiệm vụ học tập các môn học.
- 100% HS Tốt hoặc Đạt về năng lực, phẩm chất |
- 100% HS Hoàn thành tốt hoặc hoàn thành nhiệm vụ học tập các môn học.
- 100% HS Tốt hoặc Đạt về năng lực, phẩm chất |
VI |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |